Thứ Năm, 25 tháng 10, 2012

Danh sách sinh viên đạt học bổng tuyển sinh 2012


STT SBD   Họ   Tên Điểm TC Ghi chú
HỌC BỔNG TOÀN PHẦN 2012 - 360 TRIỆU
1  SPDA.1436  Phan Ngọc Thanh  Trúc 25.0 
2  DTTD1.16126  Đỗ Thị Diễm  My 21.0 
HỌC BỔNG TOÀN PHẦN 2012 - 290 TRIỆU
1  NTSA.197  Võ Quang  Hiển 22.0 
2  SPSD1.13450  Ngô Yến  Nhi 21.5 
3  QSKD1.10451  Lê Hoàng  Thông 21.5 
4  NTSA.1000  Lê Tiến  Toàn 21.5 
5  NTSD1.1823  Phạm Thị Bích  Hợp 21.0 
HỌC BỔNG TUYỂN SINH 2012 - 50 TRIỆU
1  QSXD1.6083  Vũ Nguyễn Bảo  Anh 20.5 
2  QSKD1.8363  Phạm Văn  Dũng 20.5 
3  NTSA.901  Nguyễn Thị  Hảo 20.5 
4  QSQD1.3874  Hồ Thị Yến  Vy 20.5 
5  SPSD1.12936  Trần Lệ  Dinh 20.0 
6  QSXD1.6471  Lâm Phương  Dung 20.0 
7  QSXD1.10173  Lê Phan Thu  Thảo 20.0 
8  ANHD1.5695  Nguyễn Thị Tuyết  Trinh 20.0 
HỌC BỔNG TUYỂN SINH 2012 - 40 TRIỆU
1  QSKD1.11487  Nguyễn Thị Ngọc  Ánh 19.5 
2  QSKA1.5822  Mai Việt  Đoan 19.5 
3  QSXD1.9317  Nguyễn Thị  Hoàng 19.5 
4  DQND1.21258  Đinh Trung  Kiên 19.5 
5  QSKD1.11350  Trần Duy  Linh 19.5 
6  QSKD1.9534  Nguyễn Trọng  Nghĩa 19.5 
7  QSXD1.9848  Dụng Thị Mỹ  Quyền 19.5 
8  QSXD1.9868  Nguyễn Phú  Sang 19.5 
9  CSAA.2754  Đặng Thạch  Thảo 19.5 
10  DMSD1.8807  Phan Thị Ngọc  Thảo 19.5 
11  QSKD1.8042  Trần Mạc Vân  Anh 19.0 
12  SGDD1.34663  Phạm Gia  Minh 19.0 
13  QSKD1.10246  Nguyễn Thị Thanh  Thanh 19.0 
14  QSXD1.10350  Nguyễn Thị Hoàng  Thi 19.0 
15  CSSD1.518  Bùi Phan Anh  Thư 19.0 
HỌC BỔNG TUYỂN SINH 2012 - 30 TRIỆU
1  QSKD1.8020  Trần Vân  Anh 18.5 
2  QSKD1.11480  Trịnh Thị Lan  Anh 18.5 
3  KSAA.9732  Huỳnh Nguyễn Mai  Chi 18.5 
4  KSAA1.16007  Phạm Nguyễn Phương  Dung 18.5 
5  DTTA1.8608  Nguyễn Hoàng  Huy 18.5 
6  KSAA.4086  Nguyễn Thị Kim  Loan 18.5 
7  NHSA.2837  Nhữ Ngọc Quang  Minh 18.5 
8  DMSD1.6130  Nguyễn Nhật  Nguyên 18.5 
9  QSKD1.10284  Trần  Thành 18.5 
10  TCTD1.69430  Lý Thị Thu  Thảo 18.5 
11  TGCD1.7184  Trần Thị Thu  Trang 18.5 
12  QSXD1.11440  Phạm Lê Kim  Trúc 18.5 
13  KSAA.764  Phạm Anh  Tuấn 18.5 
14  KSAA.257  Nguyễn Thị Thúy  An 18.0 
15  QSKA.5282  Đậu Quý  Anh 18.0 
16  QSKD1.8058  Phan Võ Hoàng  Anh 18.0 
17  KSAA1.14727  Vũ Nguyễn Ngọc  Anh 18.0 
18  QSKD1.11305  Lê Hữu Hải  Duy 18.0 
19  KSAA.265  Trần Nguyễn Hà  Duyên 18.0 
20  DMSD1.2161  Nguyễn Hoàng  Hải 18.0 
21  KSAA.7978  Trương Hồng  Hạnh 18.0 
22  SGDD1.33109  Võ Minh  Khanh 18.0 
23  LPSD1.12859  Phạm Thiên  Kim 18.0 
24  KSAA.5427  Nguyễn Tất Tăng  Lê 18.0 
25  SGDD1.33945  Nguyễn Thị Trúc  Linh 18.0 
26  KSAA1.16595  Nguyễn Đức  Minh 18.0 
27  DMSD1.13672  Nguyễn Thị Thúy  Nga 18.0 
28  NHSA.3772  Trần Hoàng  Phúc 18.0 
29  DMSD1.7422  Cao Quế  Phương 18.0 
30  DMSD1.7770  Nguyễn Thị Hoài  Quyên 18.0 
31  DMSD1.13939  Bùi Diệp  Tài 18.0 
32  NTSD1.2700  Phạm Chơn  Thuần 18.0 
33  DMSD1.9484  Hồ Thị Như  Thủy 18.0 
HỌC BỔNG TUYỂN SINH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT QUỐC TẾ
1  03/FA2012  Tôn Phụng  Mai 8.8